• Unexpected Connections at Bến Thành: Linh and An's Rainy Day Bond
    Dec 27 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unexpected Connections at Bến Thành: Linh and An's Rainy Day Bond Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-27-08-38-19-vi Story Transcript:Vi: Bến Thành Market hôm nay nhộn nhịp hơn bao giờ hết.En: Bến Thành Market today is busier than ever.Vi: Dưới những mái sắt lớn, hương thơm của thức ăn đường phố quyện với mùi hương liệu và thuốc bắc.En: Under the large iron roofs, the aroma of street food blends with the scents of spices and herbal medicines.Vi: Khách hàng tập nập mặc cả từng món hàng, tiếng cười nói rộn rã không ngớt.En: Customers are bustling around, haggling over each item, the lively chatter never ceasing.Vi: Linh, một cô gái trẻ làm việc tại sạp hàng quần áo, không ngừng rễnh tay.En: Linh, a young girl working at a clothing stall, never has a free moment.Vi: Cô mơ ước một ngày nào đó tự mở cửa hàng thời trang của riêng mình.En: She dreams of someday opening her own fashion store.Vi: Khi Tết gần kề, cô tranh thủ bán nhiều hàng để tích lũy vốn liếng.En: With Tết approaching, she seizes the opportunity to sell more goods to accumulate savings.Vi: Bỗng, trời đổ mưa ào ạt, nước tràn ngập phố.En: Suddenly, the sky pours down rain, flooding the streets.Vi: Linh vội vã thu xếp hàng hóa, tìm nơi trú mưa.En: Linh quickly packs up her goods, looking for a place to take shelter from the rain.Vi: Cạnh đó, An - một chàng trai từ miền Bắc, cũng chạy vội vào mái hiên của một quầy hàng đóng cửa.En: Nearby, An—a young man from the North—also rushes under the awning of a closed stall.Vi: An vốn đến Sài Gòn để tìm hiểu về văn hóa miền Nam.En: An came to Sài Gòn to learn about southern culture.Vi: Anh không nghĩ rằng thời tiết lại bất ngờ như vậy.En: He didn't expect the weather to be so unpredictable.Vi: Khi ánh mắt Linh và An gặp nhau, có chút ngượng nghịu, nhưng ánh chớp không buông tha.En: When Linh and An's eyes meet, there is a bit of awkwardness, but the lightning doesn't spare them.Vi: An mỉm cười bối rối, còn Linh khẽ chào:"Anh có cần gì không?En: An smiles nervously, while Linh gently greets him: "Do you need anything?Vi: Trời mưa lớn quá.En: It's raining really hard."Vi: "An cười, trả lời:"Cảm ơn em.En: An smiles and replies: "Thank you.Vi: Anh chỉ đang tìm hiểu về văn hóa nơi đây.En: I'm just here to learn about the culture.Vi: Nhưng bây giờ, anh không có chỗ trú.En: But now, I don't have a place to stay dry."Vi: "Linh nhìn An một lúc, rồi mời: "Nếu anh không ngại, chúng ta có thể nói chuyện trong lúc đợi mưa tạnh.En: Linh looks at An for a moment, then suggests: "If you don't mind, we can chat while waiting for the rain to stop.Vi: Em biết chỗ này rất rõ.En: I know this place very well."Vi: "An gật đầu, rồi cả hai bắt đầu trò chuyện.En: An nods, and they both start talking.Vi: Từ những câu hỏi về Sài Gòn, An dần biết về ước mơ của Linh, và Linh cũng hiểu về nỗi nhớ nhà của An.En: From questions about Sài Gòn, An gradually learns about Linh's dreams, and Linh also understands An's homesickness.Vi: Dưới mái hiên, câu chuyện của họ trở nên sâu sắc hơn.En: Under the awning, their conversation becomes deeper.Vi: Linh chia sẻ về ước mơ mở cửa hàng và cả những lo lắng của cô.En: Linh shares her dream of opening a store and her worries.Vi: An cũng không ngần ngại nói về cảm giác lạc lõng khi không thật sự hiểu văn hóa miền Nam.En: An is also open about feeling out of place when he doesn't truly understand the southern culture.Vi: Sự chân thành của An khiến Linh cảm thấy nhẹ nhõm.En: An's sincerity makes Linh feel at ease.Vi: Từ đó, cô quyết định cho An cơ hội hiểu thêm về cô và nơi này.En: From there, she decides to give An the opportunity to learn more about her and this place.Vi: "Anh có thể ở lại thêm ít lâu không?En: "Can you stay a bit longer?"Vi: " Linh hỏi khi trời ngừng mưa.En: Linh asks when the rain stops.Vi: An suy nghĩ giây lát rồi nói: "Anh sẽ ở lại.En: An thinks for a moment and then says: "I will stay.Vi: Em giúp anh hiểu thêm về nơi này nhé?En: Can you help me understand this place better?"Vi: "Niềm vui ánh lên trong mắt Linh.En: Joy sparkles in Linh's eyes.Vi: Cô hứa sẽ hướng dẫn An chuẩn bị cho Tết, giúp anh cảm nhận đúng nhịp sống và truyền thống nơi đây.En: She promises to guide An in preparing for Tết, helping him truly experience the rhythm of life and traditions here.Vi: Khi Tết đến gần, Linh ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • The Joyful Secret Santa Mix-Up: Embracing Holiday Surprises
    Dec 26 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: The Joyful Secret Santa Mix-Up: Embracing Holiday Surprises Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-26-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong văn phòng tấp nập cuối năm, không khí lễ hội tràn ngập.En: In the bustling year-end office, the festive atmosphere was everywhere.Vi: Tinsel và đèn sáng lung linh khắp nơi.En: Tinsel and twinkling lights adorned every corner.Vi: Các bàn làm việc lộn xộn với thiệp và kẹo Giáng Sinh.En: Desks were messy with Christmas cards and candy.Vi: An ngồi im lặng, nhìn chăm chú vào danh sách các đồng nghiệp.En: An sat silently, intently looking at the list of colleagues.Vi: Cô là người kỹ tính, muốn mọi thứ hoàn hảo.En: She was meticulous, wanting everything to be perfect.Vi: Lần này, An rất muốn món quà Secret Santa của mình để lại ấn tượng tốt.En: This time, An really wanted her Secret Santa gift to leave a good impression.Vi: Trong khi đó, Tu mỉm cười, vui vẻ.En: Meanwhile, Tu smiled happily.Vi: Tu thường quên mất những nhiệm vụ nhỏ.En: Tu often forgot about small tasks.Vi: Anh chỉ đơn giản là thích tận hưởng từng khoảnh khắc.En: He simply liked to enjoy each moment.Vi: Còn Linh, cô ấy rất hào hứng, tất bật tổ chức sự kiện cho văn phòng.En: As for Linh, she was very excited, busily organizing the office event.Vi: Cô đã treo biển "Chào mừng Giáng Sinh" thật to bên ngoài phòng họp.En: She had hung a big "Welcome Christmas" sign outside the meeting room.Vi: Ngày trao quà đã đến.En: The gift-giving day arrived.Vi: An chọn một chiếc hộp quà xinh xắn.En: An chose a lovely gift box.Vi: Bên trong là một chiếc bút máy tinh xảo – món quà hoàn hảo cho người yêu thích viết lách.En: Inside was an exquisite fountain pen – the perfect gift for someone who loves writing.Vi: Cô đặt hộp quà mình lên bàn, mỉm cười hài lòng.En: She placed her gift box on the table, smiling contentedly.Vi: Tuy nhiên, trong lúc bận rộn, hộp quà của An đã vô tình bị đổi với của Tu.En: However, in the midst of the hustle and bustle, An's gift box was accidentally switched with Tu's.Vi: Tu đã chuẩn bị một món quà giản dị hơn nhiều – một chiếc móc khóa hình con chó dễ thương.En: Tu had prepared a much simpler gift – a cute dog-shaped keychain.Vi: Trong buổi trao quà, An nhận ra sự khác biệt.En: During the gift exchange, An noticed the difference.Vi: Cô nhìn thấy Tu cầm hộp quà của mình, vẻ mặt bối rối, trong khi Linh dẫn đầu sự kiện.En: She saw Tu holding her gift box, looking puzzled, while Linh led the event.Vi: An đứng trước quyết định khó khăn: phải làm rõ sự nhầm lẫn hoặc giả vờ như không có gì.En: An faced a tough decision: to clarify the mix-up or pretend nothing was wrong.Vi: Lúc này, Linh lên tiếng mời tất cả mở quà.En: At that moment, Linh asked everyone to open their gifts.Vi: An nhanh chóng tiến về phía Tu, cố gắng giảm sự chú ý của mọi người.En: An quickly approached Tu, trying to minimize everyone's attention.Vi: Cô nhẹ nhàng nói, "Tu à, hình như quà cậu cầm là của mình thì phải.En: She gently said, "Hey Tu, it seems like the gift you're holding is mine."Vi: "Tu bật cười, nói nhỏ, "Ồ, ra vậy!En: Tu laughed, whispering, "Oh, I see!Vi: Vậy đổi lại đi.En: Let's switch them back."Vi: "Cả hai bắt đầu trao đổi quà một cách hài hước, khiến đồng nghiệp xung quanh bật cười.En: Both began to exchange gifts humorously, causing their surrounding colleagues to laugh.Vi: Linh đứng bên cạnh, vỗ tay cổ vũ.En: Linh stood nearby, clapping in support.Vi: Kết thúc buổi trao quà, An nhìn chiếc móc khóa mới trong tay, nở một nụ cười nhẹ nhõm.En: At the end of the gift exchange, An looked at her new keychain, feeling a light relief.Vi: Cuộc trao trắng tay nhưng tràn ngập niềm vui.En: The exchange ended with empty hands but was filled with joy.Vi: An nhận ra rằng không cần phải quá nghiêm túc với mọi thứ.En: An realized that there was no need to be too serious about everything.Vi: Những nhầm lẫn cũng tạo ra niềm vui.En: Mistakes could also create happiness.Vi: Dịp Giáng Sinh này, cô đã học cách thư giãn hơn, hưởng thụ những phút giây bất ngờ và quý giá.En: This Christmas, she learned to relax more, enjoying the unexpected and precious moments. Vocabulary Words:bustling: tấp nậpfestive: lễ hộiadorned: trang trímeticulous: kỹ tínhexquisite: tinh xảofountain pen: bút máyimpression: ấn tượngsimpler: giản dị hơnkeychain: móc khóapuzzled: bối ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • Secret Santa Surprise: How Linh's Gift Unwrapped Office Joy
    Dec 26 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Secret Santa Surprise: How Linh's Gift Unwrapped Office Joy Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-26-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trong một văn phòng làm việc nhộn nhịp, Linh – một nhân viên chăm chỉ và có phần nhút nhát – đang cố gắng làm việc giữa không khí Giáng sinh đang tràn ngập.En: In a bustling office, Linh — a diligent but somewhat shy employee — was trying to work amidst the Christmas cheer that was filling the air.Vi: Nhìn quanh, cô thấy mọi người đang bận rộn treo những dây kim tuyến và quả cầu lấp lánh.En: Looking around, she saw everyone busy hanging tinsel and glittering ornaments.Vi: Mỗi bàn làm việc đều phủ đầy hộp quà, đáng lẽ đều vui vẻ nhưng Linh không thể cảm nhận hết niềm vui ấy.En: Every desk was covered in gift boxes, and although they were supposed to be joyful, Linh couldn't fully feel that joy.Vi: Mùa Giáng sinh này, công ty tổ chức một sự kiện trao đổi quà bí mật – Secret Santa.En: This Christmas season, the company was organizing a Secret Santa gift exchange event.Vi: Linh luôn thầm nghĩ trò chơi này thật gượng ép.En: Linh always thought this game was a bit forced.Vi: Nhưng bên trong, Linh lại có một chút nghịch ngợm.En: But inside, Linh had a little mischievous streak.Vi: Cô quyết định dùng cơ hội này để mang lại một kỷ niệm thú vị.En: She decided to use this opportunity to create a fun memory.Vi: Vấn đề là Linh không muốn làm Minh – sếp của cô – phật lòng.En: The problem was that Linh didn't want to upset Minh—her boss.Vi: Minh là một người nghiêm túc, không thường xuyên cười.En: Minh was a serious person who rarely smiled.Vi: Linh băn khoăn: Làm sao để tặng một món quà hài hước nhưng không xúc phạm ai?En: Linh pondered: How could she give a humorous gift without offending anyone?Vi: Cuối cùng, cô quyết định chọn một món quà cho Anh, đồng nghiệp thân thiện nhưng thường xuyên làm việc quá mức.En: In the end, she decided to choose a gift for Anh, a friendly colleague who often overworked.Vi: Linh mua một chiếc gối cổ hình con gấu – trông vừa ngộ nghĩnh, vừa hữu ích cho người thường ngủ gục.En: Linh bought a neck pillow shaped like a bear — it looked both cute and useful for someone who frequently dozed off.Vi: Ngày trao đổi quà đến, văn phòng tràn ngập tiếng cười vui vẻ.En: The day of the gift exchange arrived, and the office was filled with cheerful laughter.Vi: Ai cũng háo hức chờ xem mình sẽ nhận được gì.En: Everyone was eager to see what they would receive.Vi: Linh thấy lo lắng nhưng cũng hồi hộp.En: Linh felt anxious but also excited.Vi: Từng người mở hộp quà, phản ứng từ bất ngờ đến thán phục.En: Each person opened their gift boxes, their reactions ranging from surprise to admiration.Vi: Khi đến lượt quà của Linh, cả văn phòng lặng đi trong giây lát.En: When it was Linh's gift's turn, the whole office fell silent for a moment.Vi: Anh cười lớn khi thấy chiếc gối gấu.En: Anh burst into laughter when he saw the bear pillow.Vi: Cả văn phòng bùng nổ tiếng cười khi Anh vui tính đeo luôn chiếc gối vào cổ và giả bộ ngủ.En: The entire office erupted in laughter as Anh playfully put the pillow around his neck and pretended to sleep.Vi: Minh – ngay cả anh cũng không nhịn được – phải mỉm cười.En: Even Minh — who couldn't help it — had to smile.Vi: Cả phòng hòa vào niềm vui, không khí thoải mái lan tỏa.En: The whole room joined in the joy, and the relaxed atmosphere spread.Vi: Linh nhẹ nhõm và hạnh phúc vì lần đầu tiên, cô mang lại tiếng cười cho mọi người mà không cần phải lo sợ hay căng thẳng.En: Linh felt relieved and happy because for the first time, she brought laughter to everyone without fear or tension.Vi: Từ buổi lễ đó, sự tự tin của Linh được thắp lên.En: From that event, Linh's confidence was ignited.Vi: Cô nhận ra rằng đôi khi, thêm một chút hài hước không chỉ giúp cho bản thân mình mà còn làm cuộc sống nơi công sở trở nên dễ chịu hơn.En: She realized that sometimes, adding a little humor not only helps herself but also makes workplace life more pleasant.Vi: Và mùa Giáng sinh năm ấy trở thành mùa Giáng sinh đáng nhớ nhất với Linh và cả văn phòng.En: And that Christmas season became the most memorable one for Linh and the whole office. Vocabulary Words:bustling: nhộn nhịpdiligent: chăm chỉsomewhat: có phầnamidst: giữatinsel: dây kim tuyếnglittering: lấp ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • Minh's Unforgettable Presentation: Triumph Over Adversity
    Dec 25 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Minh's Unforgettable Presentation: Triumph Over Adversity Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-25-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Trời mùa đông tại cộng đồng Hoa Lan thật lạnh và đẹp.En: The winter sky in the cộng đồng Hoa Lan community is truly cold and beautiful.Vi: Những ánh đèn lấp lánh trang trí khắp các ngôi nhà, tạo nên bầu không khí ấm cúng và rộn ràng của dịp Giáng Sinh.En: Twinkling lights decorate every house, creating a warm and festive atmosphere for the Christmas season.Vi: Tại hội trường của cộng đồng, tất cả học sinh và thầy cô đang tụ họp để tham gia buổi trình bày dự án cuối học kỳ.En: At the community hall, all the students and teachers are gathering to participate in the end-of-semester project presentations.Vi: Không khí tràn ngập tiếng cười nói và những câu chúc tốt đẹp.En: The air is filled with laughter and good wishes.Vi: Minh, một cậu học sinh trung học chăm chỉ, ngồi ở dãy ghế cuối cùng.En: Minh, a diligent high school student, sits in the last row.Vi: Cậu cảm thấy hồi hộp.En: He feels nervous.Vi: Minh luôn cảm thấy mình bị lu mờ bởi những bạn học khác năng động hơn.En: Minh always feels overshadowed by his more dynamic classmates.Vi: Nhưng cậu có một quyết tâm: làm thật tốt bài thuyết trình để tạo ấn tượng với mọi người.En: But he has a determination: to deliver a great presentation to impress everyone.Vi: Tối hôm trước, Minh đã không may khi laptop của cậu đột nhiên sập nguồn và cậu đã mất toàn bộ bài dự án.En: The night before, Minh was unfortunate when his laptop suddenly powered off and he lost his entire project.Vi: Không nao núng, Minh quyết định mượn máy tính của Linh, em gái cậu, để làm lại tất cả từ đầu.En: Undeterred, Minh decided to borrow the computer from Linh, his younger sister, to redo everything from scratch.Vi: Minh cố gắng nhớ lại mọi thứ từ trí nhớ và ghi chép.En: Minh tried to recall everything from memory and his notes.Vi: Cậu thức suốt đêm để hoàn tất công việc, quyết tâm không để thất bại.En: He stayed up all night to complete the work, determined not to fail.Vi: Sáng hôm sau, Minh đến hội trường với bao nhiêu hy vọng.En: The next morning, Minh arrived at the hall filled with hope.Vi: Linh và Vu, hai người bạn thân của Minh, luôn ở bên cổ vũ.En: Linh and Vu, Minh's two close friends, were always there to cheer him on.Vi: Khi đến lượt Minh, cả hội trường đã thấm mệt, ánh mắt không còn tập trung như ban đầu.En: When Minh's turn came, the entire auditorium was weary, and the eyes were no longer as focused as at the beginning.Vi: Nhưng Minh không để điều này làm nản lòng.En: But Minh didn’t let this discourage him.Vi: Cậu tự tin bước lên sân khấu.En: He confidently stepped onto the stage.Vi: Nhưng ngay khi bắt đầu, Minh nhận ra mình đã để quên một nửa ghi chú quan trọng ở nhà.En: But just as he started, Minh realized he had left half of his important notes at home.Vi: Cậu hoảng hốt một chút, nhưng rồi tự nhủ phải bình tĩnh.En: He panicked for a moment but then told himself to stay calm.Vi: Minh tập trung hết sức để nhớ lại những gì cậu đã chuẩn bị.En: Minh concentrated all his efforts to recall what he had prepared.Vi: Cậu bắt đầu thuyết trình bằng cả trái tim, diễn đạt bài trình bày theo cách của riêng mình, không hoàn hảo nhưng rất chân thành.En: He began presenting with all his heart, conveying his presentation in his own way, not perfect but very sincere.Vi: Cả hội trường dần dần yên lặng, chú ý đến từng lời Minh nói.En: The entire auditorium gradually quieted down, paying attention to every word Minh said.Vi: Cậu cảm nhận được sự động viên từ những ánh mắt phía dưới sân khấu.En: He felt the encouragement from the eyes beneath the stage.Vi: Khi Minh hoàn thành, khán phòng im lặng một giây trước khi vang dậy tiếng vỗ tay nồng nhiệt.En: When Minh finished, the room was silent for a second before bursting into warm applause.Vi: Thầy giáo cười tươi và gật đầu hài lòng.En: His teacher smiled broadly and nodded in satisfaction.Vi: Minh mỉm cười, cảm thấy trong lòng ngập tràn niềm vui.En: Minh smiled, feeling his heart filled with joy.Vi: Cậu nhận ra, đôi khi không cần sự hoàn hảo.En: He realized that sometimes perfection isn't necessary.Vi: Nỗ lực chân thành và lòng quyết tâm chính là chìa khóa để chạm đến trái tim...
    Show More Show Less
    14 mins
  • From Lonely in the Crowd to Holiday Heartfelt Connections
    Dec 25 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Lonely in the Crowd to Holiday Heartfelt Connections Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-25-08-38-19-vi Story Transcript:Vi: Minh đứng trước cửa Vincom Mega Mall, cảm giác choáng ngợp trong lòng.En: Minh stood in front of Vincom Mega Mall, feeling overwhelmed inside.Vi: Không khí Giáng sinh rộn ràng khắp nơi.En: The Christmas atmosphere was lively everywhere.Vi: Cây thông lớn tỏa sáng, tiếng nhạc vui tươi vang vọng.En: A large Christmas tree shone brightly, and cheerful music echoed.Vi: Nhưng Minh cảm thấy cô đơn giữa đám đông.En: Yet, Minh felt lonely in the crowd.Vi: Sắp tới là tiệc Giáng sinh và Minh muốn mua một món quà đặc biệt cho Linh.En: The Christmas party was approaching, and Minh wanted to buy a special gift for Linh, the girl he had secretly admired for a long time.Vi: Cô bạn mà Minh đã thầm thương trộm nhớ từ lâu. Anh muốn nhân dịp này để thổ lộ tình cảm của mình.En: He wanted to use this occasion to express his feelings.Vi: Minh bước vào trung tâm mua sắm, dòng người tấp nập khiến anh lo lắng.En: Minh stepped into the shopping center, and the bustling crowd made him anxious.Vi: Minh nghĩ đến việc tìm sự giúp đỡ từ Trung, bạn thân nhất của anh.En: Minh thought about seeking help from Trung, his best friend.Vi: “Trung sẽ có ý tưởng hay,” Minh tự nhủ, rồi bấm số gọi.En: “Trung will have a good idea,” Minh told himself, then dialed the number to call.Vi: “Trung à, tao đang ở Vincom đây, cần mày giúp,” Minh nói khi Trung bắt máy.En: “Trung, I'm at Vincom, I need your help,” Minh said when Trung answered the phone.Vi: Chỉ vài phút sau, Trung xuất hiện với nụ cười thân thiện.En: Just a few minutes later, Trung appeared with a friendly smile.Vi: “Đi nào, tao nghĩ có cửa hàng lý tưởng ở tầng hai,” Trung khuyên.En: “Let's go, I think there's an ideal store on the second floor,” Trung suggested.Vi: Hai người bạn đi dọc theo hành lang tấp nập.En: The two friends walked along the bustling corridor.Vi: Hàng hóa phong phú, từ đồ trang sức đến đồ lưu niệm.En: The merchandise was diverse, from jewelry to souvenirs.Vi: Nhưng Minh vẫn chưa thấy gì ưng ý.En: But Minh still hadn’t found anything satisfactory.Vi: Anh tự hỏi liệu món quà nào có thể nói lên tình cảm của anh dành cho Linh.En: He wondered what gift could express his feelings for Linh.Vi: Khi đồng hồ chỉ còn vài phút trước giờ đóng cửa, Minh nhìn thấy một cửa hàng nhỏ chuyên bán đồ thủ công.En: When there were only a few minutes left before closing time, Minh spotted a small store specializing in handmade goods.Vi: Trên kệ trưng bày, Minh nhìn thấy một chiếc vòng cổ bằng bạc với một móc khóa hình ngôi sao.En: On the display shelf, Minh saw a silver necklace with a star-shaped charm.Vi: Ánh mắt Minh sáng lên, đây chính là món đồ anh cần.En: Minh's eyes lit up; this was exactly what he needed.Vi: Minh nhanh chóng mua nó trước khi cửa hàng đóng cửa.En: Minh quickly bought it before the store closed.Vi: Vào ngày Giáng sinh, tại bữa tiệc, Minh hồi hộp mang món quà đến cho Linh.En: On Christmas day, at the party, Minh nervously brought the gift to Linh.Vi: "Cho cậu," Minh nói, tay run run.En: "For you," Minh said, his hands trembling.Vi: Linh mỉm cười, mở hộp ra và thốt lên thích thú.En: Linh smiled, opened the box, and exclaimed in delight.Vi: "Ôi, thật đẹp quá, Minh! Cảm ơn cậu!"En: "Oh, it's so beautiful, Minh! Thank you!"Vi: Khoảnh khắc đó, Minh cảm nhận sự ấm áp tràn ngập.En: At that moment, Minh felt warmth overflowing.Vi: Linh nhìn anh với ánh mắt dịu dàng và nói, "Mình cũng có điều muốn nói... mình rất thích cậu, Minh."En: Linh looked at him with gentle eyes and said, "I also have something to say... I really like you, Minh."Vi: Minh mỉm cười, cảm giác như giấc mơ thành hiện thực.En: Minh smiled, feeling as if a dream had come true.Vi: Anh không còn cảm thấy cô đơn nữa.En: He no longer felt lonely.Vi: Giữa đám đông và những tiếng nhạc Giáng sinh, Minh tìm thấy niềm tin và hạnh phúc.En: Among the crowd and Christmas music, Minh found trust and happiness.Vi: Sự kết nối mới của anh và Linh khiến mùa lễ hội năm nay trở nên đặc biệt hơn bao giờ hết.En: His new connection with Linh made this holiday season more special than ever.Vi: Minh hiểu rằng đôi khi, một chút can đảm có thể biến đổi tất cả.En: Minh understood that sometimes, a little courage can change everything. ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • Christmas Eve Mystery at Tân Sơn Nhất Airport
    Dec 24 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Christmas Eve Mystery at Tân Sơn Nhất Airport Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-24-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất nhộn nhịp hơn bao giờ hết vào đêm Giáng Sinh.En: Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất was busier than ever on Christmas Eve.Vi: Những dây đèn nhấp nháy trang trí cây thông Noel thắp sáng cả phòng chờ.En: Twinkling light strings decorating the Christmas tree lit up the entire waiting room.Vi: Giữa dòng người vội vã, Linh, một nhân viên an ninh chăm chỉ, đang thực hiện nhiệm vụ.En: Amidst the rushing crowd, Linh, a hardworking security officer, was performing her duties.Vi: Mặc dù luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, Linh vẫn mong muốn có một chút gì đó phiêu lưu, thám hiểm.En: Although she always strictly adhered to the rules, Linh still longed for a bit of adventure and exploration.Vi: Minh, đồng nghiệp của Linh, đứng cạnh, quan sát kỹ lưỡng.En: Minh, Linh's colleague, stood nearby, observing intently.Vi: Họ là một cặp đôi hoàn hảo trong công việc - Linh nhanh nhẹn và tò mò, Minh lại thận trọng và chu đáo.En: They were a perfect pair at work - Linh was quick and curious, while Minh was cautious and meticulous.Vi: Cả hai đang trò chuyện về kế hoạch cho Giáng Sinh thì đột nhiên phát hiện ra một chiếc vali không ai nhận.En: The two were discussing their Christmas plans when they suddenly noticed an unclaimed suitcase.Vi: Nó nằm im lìm ngay bên cạnh quầy check-in, trông thật bí ẩn.En: It sat quietly beside the check-in counter, looking quite mysterious.Vi: Linh ghi lại những thông tin cần thiết và cùng Minh quan sát xung quanh.En: Linh noted down the necessary information and, together with Minh, observed the surroundings.Vi: "Chúng ta phải khám phá xem vali này thuộc về ai.En: "We have to find out who owns this suitcase.Vi: Còi báo động có thể làm mọi người hoảng loạn.En: Sounding an alarm might panic everyone.Vi: Trước tiên, mình nên tìm kiếm ai đó có vẻ khả nghi."En: First, we should look for someone who seems suspicious."Vi: Họ bắt đầu theo dõi đám đông.En: They began scanning the crowd.Vi: Linh chú ý đến một người phụ nữ trẻ tên Hoa.En: Linh noticed a young woman named Hoa.Vi: Cô có vẻ lo lắng, liên tục nhìn đồng hồ.En: She appeared anxious, constantly checking her watch.Vi: Linh nháy Minh, cả hai quyết định tiếp cận cô gái.En: Linh signaled to Minh, and both decided to approach the young woman.Vi: "Cô Hoa phải không? Chiếc vali kia có liên quan tới cô không?"En: "Cô Hoa right? Is that suitcase related to you?"Vi: Linh hỏi thăm dò.En: Linh asked cautiously.Vi: Hoa giật mình, ánh mắt bồn chồn chuyển về chiếc vali.En: Hoa was startled, her worried eyes darting to the suitcase.Vi: Linh nhận ra sự căng thẳng trên khuôn mặt Hoa.En: Linh noticed the tension on Hoa's face.Vi: Sau một hồi im lặng, Hoa thở dài thú nhận.En: After a moment of silence, Hoa sighed and confessed.Vi: “Vâng, là của tôi.En: “Yes, it's mine.Vi: Tôi đã sợ nếu nhận nó trước đông người… người khác có thể phát hiện ra…” Cô lí nhí trả lờiEn: I was afraid to claim it in front of many people... someone might find out…” she murmured,Vi: rồi giải thích nội dung bên trong vali là những món quà cô mang từ quê hương lên cho người thânEn: explaining that the suitcase contained gifts she brought from her hometown for her relatives.Vi: nhưng vì giấy tờ chưa hoàn chỉnh, cô đắn đo chưa dám nhận.En: However, due to incomplete paperwork, she hesitated to take it.Vi: Linh nhìn Hoa, thông cảm rõ ràng.En: Linh looked at Hoa, clearly sympathetic.Vi: Cô nhắc nhở nhẹ nhàng về an toàn sân bay và cùng Minh giúp Hoa hoàn tất thủ tục.En: She gently reminded her about airport safety and, along with Minh, helped Hoa complete the necessary procedures.Vi: Dù tình huống đã căng thẳng, Linh đã đạt được mục tiêu của mình - khám phá sự thật mà vẫn giữ gìn an toàn cho mọi người.En: Despite the tense situation, Linh achieved her goal - uncovering the truth while ensuring everyone's safety.Vi: Sau sự việc, Linh cảm thấy hài lòng về cách xử lý.En: After the incident, Linh felt satisfied with how she handled it.Vi: Cô đã học cách hài hòa giữa quy tắc và linh hoạt trong trực giác.En: She had learned to balance rules with intuition.Vi: Công việc không chỉ là tuân thủ nghiêm ngặt, mà còn chứa đựng nhiều câu chuyện thú vị và đa dạng.En: The job was not just about ...
    Show More Show Less
    15 mins
  • Rediscovering Roots: A Journey to the Heart of Mỹ Sơn
    Dec 23 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rediscovering Roots: A Journey to the Heart of Mỹ Sơn Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-23-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Thi đứng giữa khu thánh địa Mỹ Sơn, nơi có những ngôi đền cổ được xây dựng từ thế kỷ 4 đến thế kỷ 14 bởi các vua Champa.En: Thi stood in the midst of the Mỹ Sơn sanctuary, where ancient temples built from the 4th century to the 14th century by the Champa kings stand.Vi: Khung cảnh bao quanh thật yên bình, với những ngôi đền cổ kính phủ đầy rêu xanh, ẩn mình trong thung lũng xanh tươi.En: The surrounding scenery was truly peaceful, with ancient temples covered in green moss, nestled within a lush green valley.Vi: Mùa đông đã đến, không khí lành lạnh bao trùm khắp nơi.En: Winter had arrived, and a chilly air enveloped the place.Vi: Tiếng bước chân của du khách vang lên nhè nhẹ trên con đường dẫn vào thánh địa, nhưng trong lòng Thi lại cảm thấy một chút lẻ loi.En: The soft footsteps of tourists echoed lightly along the path leading into the sanctuary, yet Thi felt a hint of loneliness inside.Vi: Cô đã đến đây với mục đích tìm lại nguồn gốc của mình, nhưng sao mọi thứ vẫn quá xa lạ.En: She had come here with the purpose of finding her roots, but everything still seemed so unfamiliar.Vi: Thi đã sống ở nước ngoài từ nhỏ.En: Thi had lived abroad since childhood.Vi: Cô cảm thấy mình như lạc vào một thế giới khác khi trở lại quê hương.En: She felt as if she had wandered into a different world upon returning to her homeland.Vi: Thật khó để hiểu rõ ngôn ngữ, và những mong muốn của gia đình dường như tạo thêm áp lực vô hình lên đôi vai cô.En: It was difficult to fully understand the language, and her family's expectations seemed to add an invisible burden to her shoulders.Vi: Trong chuyến tham quan, lòng Thi cứ không yên.En: During the tour, Thi's mind was unsettled.Vi: Cô quyết định rời khỏi nhóm du lịch, hướng vào sâu trong khu thánh địa, tìm một khoảng lặng riêng.En: She decided to leave the tour group, venturing deeper into the sanctuary to find a private, quiet space.Vi: Những bức tượng, các hình chạm khắc trên đá như đang kể lại một câu chuyện từ ngàn xưa.En: The statues and carvings on the stone seemed to recount stories from ancient times.Vi: Bỗng nhiên, mắt Thi dừng lại ở một bức chạm khắc cổ.En: Suddenly, Thi's eyes stopped at an ancient carving.Vi: Câu chuyện trên đá kể về một truyền thuyết mà cô đã từng nghe khi còn nhỏ.En: The story on the stone depicted a legend she had heard as a child.Vi: Cô nhớ tới giọng nói ấm áp của bà nội, kể cho cô nghe về tình yêu và lòng dũng cảm của các vị anh hùng Champa.En: She remembered her grandmother's warm voice, telling her about the love and courage of the Champa heroes.Vi: Một dòng cảm xúc trào dâng trong lòng, nước mắt cô rưng rưng.En: A rush of emotions welled up inside her, and tears began to form.Vi: Lúc đó, Thi hiểu rằng mình vẫn có một mối liên hệ sâu sắc với nơi này.En: At that moment, Thi understood that she still had a deep connection to this place.Vi: Không cần phải hoàn hảo trong ngôn ngữ hay đáp ứng mọi kỳ vọng, cô chỉ cần là chính mình, yêu thương và trân trọng những giá trị văn hóa của dân tộc mình.En: She didn't need to be perfect in the language or meet all expectations; she just needed to be herself, love, and cherish the cultural values of her people.Vi: Khi trở về bên gia đình, Thi cảm thấy tự tin hơn.En: When returning to her family, Thi felt more confident.Vi: Cô nhận ra rằng niềm tự hào về nguồn cội không cần phải biểu hiện bằng sự hoàn hảo, mà bằng sự kết nối từ trái tim.En: She realized that pride in one's heritage doesn't have to be expressed through perfection but through a connection from the heart.Vi: Trong mùa Giáng sinh này, một mùa ấm áp dù khí lạnh bao trùm, Thi đã tìm thấy sự bình an và hạnh phúc trong tâm hồn.En: This Christmas season, a warm one despite the cold air, Thi found peace and happiness in her soul.Vi: Thi đã không còn là người lạc lối.En: Thi was no longer lost.Vi: Cô cảm thấy thuộc về nơi này.En: She felt that she belonged here.Vi: Một mảnh ghép đã tìm thấy nơi của nó trong bức tranh di sản văn hóa muôn màu.En: A missing piece had found its place in the colorful mosaic of cultural heritage. Vocabulary Words:sanctuary: thánh địaenveloped: bao trùmloneliness: lẻ loiroots: nguồn gốcunsettled: ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • Sunset Brushstrokes: A Journey of Trust in Halong Bay
    Dec 23 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Sunset Brushstrokes: A Journey of Trust in Halong Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-23-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trên vùng biển xanh thẳm của Vịnh Hạ Long, những cột đá vôi sừng sững vươn lên khỏi mặt nước như những pháo đài cổ kính, lấp ló trong màn sương mùa đông.En: On the deep blue sea of Halong Bay, the limestone pillars stand majestically rising from the water like ancient fortresses, peeking through the winter mist.Vi: Trong chuyến đi đầy bí ẩn này, Linh, một họa sĩ trẻ đầy khát vọng, cùng bạn thân Huy và hướng dẫn viên địa phương Mai, đang tìm đường tới một hòn đảo hoàn hảo để tận hưởng hoàng hôn.En: In this mysterious trip, Linh, a young and aspiring artist, along with her best friend Huy and local guide Mai, are finding their way to a perfect island to enjoy the sunset.Vi: Linh thầm mơ ước dùng cảnh sắc có một không hai này làm cảm hứng cho bức tranh sẽ trưng bày trong triển lãm Giáng Sinh sắp tới.En: Linh secretly dreams of using this one-of-a-kind scenery as the inspiration for a painting she will display in the upcoming Christmas exhibition.Vi: Cô muốn bức tranh ấy phải thật đặc biệt, ghi lại khoảnh khắc kì diệu khi ánh chiều nhuộm màu lãng mạn lên những tảng đá vôi và mặt nước.En: She wants this painting to be truly special, capturing the magical moment when the evening light romantically colors the limestone rocks and the water.Vi: Càng gần tới giờ hoàng hôn, sương mù bắt đầu giăng kín, che phủ cả khung cảnh xung quanh.En: As the sunset hour approaches, the fog begins to blanket, covering the entire surrounding landscape.Vi: Huy lo lắng: "Có lẽ mình nên quay về thôi, Linh à.En: Huy worries, "Maybe we should head back, Linh."Vi: "Nhưng Linh từ chối.En: But Linh refuses.Vi: Cô nhìn về phía Mai, người đã từng sống nhiều năm trên các hòn đảo này.En: She looks towards Mai, who has lived for many years on these islands.Vi: Ánh mắt Linh đầy quyết tâm: "Mai, mình tin cậu.En: Linh's eyes are filled with determination: "Mai, I trust you.Vi: Cậu nghĩ sao?En: What do you think?"Vi: "Mai mỉm cười, gật đầu.En: Mai smiles and nods.Vi: "Đừng lo.En: "Don't worry.Vi: Mình biết một nơi rất đẹp.En: I know a very beautiful place.Vi: Đi theo mình.En: Follow me."Vi: " Với đôi bàn tay khéo léo, Mai dẫn dắt họ qua những con đường nhỏ hẹp, giữa những khối đá khổng lồ.En: With skillful hands, Mai guides them through narrow paths, amid the enormous rock formations.Vi: Và rồi, món quà thiên nhiên bất ngờ xảy đến.En: And then, an unexpected gift from nature arrives.Vi: Đột nhiên, sương mù mở ra như chiếc màn che, để lộ một cảnh tượng tuyệt vời: mặt trời đang lặn, tỏa sắc cam đỏ vàng rực rỡ phủ lấy các đảo đá vôi.En: Suddenly, the fog opens like a curtain, revealing an amazing sight: the setting sun, casting a radiant orange-red-yellow glow over the limestone islands.Vi: Linh không kìm được xúc động.En: Linh can't hold back her emotions.Vi: Cô nhanh chóng chuẩn bị dụng cụ vẽ, ghi lại mọi sắc thái mà cô nhìn thấy.En: She quickly prepares her painting tools, capturing every hue she sees.Vi: Trong khoảnh khắc ấy, Linh nhận ra rằng đôi khi cảm hứng và những điều kì diệu nhất không nằm trong kế hoạch của mình, mà xuất hiện khi cô tin tưởng vào người khác.En: In that moment, Linh realizes that sometimes inspiration and the most wondrous things aren't in her plans but appear when she trusts others.Vi: Không chỉ ghi lại được bức tranh lý tưởng, Linh còn học được cách đặt niềm tin vào bạn bè và hướng dẫn viên của mình.En: Not only did she capture the ideal painting, but she also learned to place her trust in her friends and guide.Vi: "Cảm ơn Mai, Huy", Linh nói, giọng nghẹn ngào.En: "Thank you, Mai, Huy," Linh says, her voice choked with emotion.Vi: "Nhờ hai bạn mà mình tìm thấy điều mình cần.En: "Thanks to you both, I found what I needed."Vi: "Trên con tàu trở về, Linh cảm thấy lòng mình rực rỡ như chính hoàng hôn ban nãy.En: On the way back, Linh feels her heart shining as brightly as the sunset earlier.Vi: Bức tranh của cô không chỉ đẹp mà còn chứa đựng một câu chuyện về tình bạn, niềm tin, và sự giao cảm với thiên nhiên.En: Her painting is not only beautiful but also contains a story of friendship, trust, and a connection with nature.Vi: Hành trình trên Vịnh Hạ Long đã thật sự vượt xa ...
    Show More Show Less
    13 mins