Fluent Fiction - Vietnamese: Rediscovering Roots: A Journey to the Heart of Mỹ Sơn Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-23-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Thi đứng giữa khu thánh địa Mỹ Sơn, nơi có những ngôi đền cổ được xây dựng từ thế kỷ 4 đến thế kỷ 14 bởi các vua Champa.En: Thi stood in the midst of the Mỹ Sơn sanctuary, where ancient temples built from the 4th century to the 14th century by the Champa kings stand.Vi: Khung cảnh bao quanh thật yên bình, với những ngôi đền cổ kính phủ đầy rêu xanh, ẩn mình trong thung lũng xanh tươi.En: The surrounding scenery was truly peaceful, with ancient temples covered in green moss, nestled within a lush green valley.Vi: Mùa đông đã đến, không khí lành lạnh bao trùm khắp nơi.En: Winter had arrived, and a chilly air enveloped the place.Vi: Tiếng bước chân của du khách vang lên nhè nhẹ trên con đường dẫn vào thánh địa, nhưng trong lòng Thi lại cảm thấy một chút lẻ loi.En: The soft footsteps of tourists echoed lightly along the path leading into the sanctuary, yet Thi felt a hint of loneliness inside.Vi: Cô đã đến đây với mục đích tìm lại nguồn gốc của mình, nhưng sao mọi thứ vẫn quá xa lạ.En: She had come here with the purpose of finding her roots, but everything still seemed so unfamiliar.Vi: Thi đã sống ở nước ngoài từ nhỏ.En: Thi had lived abroad since childhood.Vi: Cô cảm thấy mình như lạc vào một thế giới khác khi trở lại quê hương.En: She felt as if she had wandered into a different world upon returning to her homeland.Vi: Thật khó để hiểu rõ ngôn ngữ, và những mong muốn của gia đình dường như tạo thêm áp lực vô hình lên đôi vai cô.En: It was difficult to fully understand the language, and her family's expectations seemed to add an invisible burden to her shoulders.Vi: Trong chuyến tham quan, lòng Thi cứ không yên.En: During the tour, Thi's mind was unsettled.Vi: Cô quyết định rời khỏi nhóm du lịch, hướng vào sâu trong khu thánh địa, tìm một khoảng lặng riêng.En: She decided to leave the tour group, venturing deeper into the sanctuary to find a private, quiet space.Vi: Những bức tượng, các hình chạm khắc trên đá như đang kể lại một câu chuyện từ ngàn xưa.En: The statues and carvings on the stone seemed to recount stories from ancient times.Vi: Bỗng nhiên, mắt Thi dừng lại ở một bức chạm khắc cổ.En: Suddenly, Thi's eyes stopped at an ancient carving.Vi: Câu chuyện trên đá kể về một truyền thuyết mà cô đã từng nghe khi còn nhỏ.En: The story on the stone depicted a legend she had heard as a child.Vi: Cô nhớ tới giọng nói ấm áp của bà nội, kể cho cô nghe về tình yêu và lòng dũng cảm của các vị anh hùng Champa.En: She remembered her grandmother's warm voice, telling her about the love and courage of the Champa heroes.Vi: Một dòng cảm xúc trào dâng trong lòng, nước mắt cô rưng rưng.En: A rush of emotions welled up inside her, and tears began to form.Vi: Lúc đó, Thi hiểu rằng mình vẫn có một mối liên hệ sâu sắc với nơi này.En: At that moment, Thi understood that she still had a deep connection to this place.Vi: Không cần phải hoàn hảo trong ngôn ngữ hay đáp ứng mọi kỳ vọng, cô chỉ cần là chính mình, yêu thương và trân trọng những giá trị văn hóa của dân tộc mình.En: She didn't need to be perfect in the language or meet all expectations; she just needed to be herself, love, and cherish the cultural values of her people.Vi: Khi trở về bên gia đình, Thi cảm thấy tự tin hơn.En: When returning to her family, Thi felt more confident.Vi: Cô nhận ra rằng niềm tự hào về nguồn cội không cần phải biểu hiện bằng sự hoàn hảo, mà bằng sự kết nối từ trái tim.En: She realized that pride in one's heritage doesn't have to be expressed through perfection but through a connection from the heart.Vi: Trong mùa Giáng sinh này, một mùa ấm áp dù khí lạnh bao trùm, Thi đã tìm thấy sự bình an và hạnh phúc trong tâm hồn.En: This Christmas season, a warm one despite the cold air, Thi found peace and happiness in her soul.Vi: Thi đã không còn là người lạc lối.En: Thi was no longer lost.Vi: Cô cảm thấy thuộc về nơi này.En: She felt that she belonged here.Vi: Một mảnh ghép đã tìm thấy nơi của nó trong bức tranh di sản văn hóa muôn màu.En: A missing piece had found its place in the colorful mosaic of cultural heritage. Vocabulary Words:sanctuary: thánh địaenveloped: bao trùmloneliness: lẻ loiroots: nguồn gốcunsettled: ...